You are here
entomb là gì?
entomb (ɪnˈtuːm )
Dịch nghĩa: hạ huyệt
Động từ
Dịch nghĩa: hạ huyệt
Động từ
Ví dụ:
"The pharaoh was entombed in a magnificent pyramid.
Vị pharaoh được chôn cất trong một kim tự tháp tráng lệ. "
Vị pharaoh được chôn cất trong một kim tự tháp tráng lệ. "