You are here
enjambment là gì?
enjambment (ɪnˈdʒæmbmənt )
Dịch nghĩa: câu thơ vắt dòng
Danh từ
Dịch nghĩa: câu thơ vắt dòng
Danh từ
Ví dụ:
"The poet used enjambment to create a sense of flow in the poem.
Nhà thơ đã sử dụng phép ngắt dòng để tạo cảm giác liền mạch trong bài thơ. "
Nhà thơ đã sử dụng phép ngắt dòng để tạo cảm giác liền mạch trong bài thơ. "