You are here
endurance là gì?
endurance (ɪnˈdjʊərəns )
Dịch nghĩa: sự chịu đựng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chịu đựng
Danh từ
Ví dụ:
"His endurance during the marathon was impressive.
Sức bền của anh ấy trong cuộc thi marathon thật ấn tượng. "
Sức bền của anh ấy trong cuộc thi marathon thật ấn tượng. "