You are here
eject là gì?
eject (ɪˈdʒɛkt )
Dịch nghĩa: bắn tung
Động từ
Dịch nghĩa: bắn tung
Động từ
Ví dụ:
"The pilot had to eject from the aircraft during the emergency.
Phi công đã phải nhảy ra khỏi máy bay trong tình huống khẩn cấp. "
Phi công đã phải nhảy ra khỏi máy bay trong tình huống khẩn cấp. "