You are here
eat meat là gì?
eat meat (iːt miːt )
Dịch nghĩa: ăn mặn
Động từ
Dịch nghĩa: ăn mặn
Động từ
Ví dụ:
"Many people choose to eat less meat for health or environmental reasons.
Nhiều người chọn ăn ít thịt hơn vì lý do sức khỏe hoặc môi trường. "
Nhiều người chọn ăn ít thịt hơn vì lý do sức khỏe hoặc môi trường. "