You are here
duty roster là gì?
duty roster (ˈdjuːti ˈrɒstə )
Dịch nghĩa: bảng phân công
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng phân công
Danh từ
Ví dụ:
"The duty roster lists the work assignments for each employee.
Bảng phân công nhiệm vụ liệt kê các nhiệm vụ công việc cho từng nhân viên. "
Bảng phân công nhiệm vụ liệt kê các nhiệm vụ công việc cho từng nhân viên. "