Từ "door" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là: Cánh cửa hoặc lối ra vào

Các nghĩa phổ biến của door:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
door | cửa, cánh cửa |
front door | cửa trước |
back door | cửa sau |
car door | cửa xe ô tô |
door handle | tay nắm cửa |
doorbell | chuông cửa |
Lưu ý:
-
“Door” dùng để chỉ cửa vật lý (cửa nhà, cửa xe…)
-
Nếu muốn nói về cơ hội hay con đường dẫn đến điều gì đó, ta có thể dùng "door" theo nghĩa bóng:
-
Education is the door to success.
→ Giáo dục là cánh cửa dẫn đến thành công.
-