You are here
diving suit là gì?
diving suit (ˈdaɪvɪŋ suːt )
Dịch nghĩa: áo lặn
Danh từ
Dịch nghĩa: áo lặn
Danh từ
Ví dụ:
"The diving suit protects divers from the cold water and potential hazards.
Bộ đồ lặn bảo vệ các thợ lặn khỏi nước lạnh và những nguy hiểm tiềm ẩn. "
Bộ đồ lặn bảo vệ các thợ lặn khỏi nước lạnh và những nguy hiểm tiềm ẩn. "