You are here
diversified là gì?
diversified (daɪˈvɜrsɪfaɪd )
Dịch nghĩa: đa dạng hóa
Tính từ
Dịch nghĩa: đa dạng hóa
Tính từ
Ví dụ:
"The company has diversified its product line to appeal to a wider audience.
Công ty đã đa dạng hóa dòng sản phẩm của mình để thu hút một đối tượng rộng hơn. "
Công ty đã đa dạng hóa dòng sản phẩm của mình để thu hút một đối tượng rộng hơn. "