You are here
disturbance là gì?
disturbance (dɪsˈtɜrbəns )
Dịch nghĩa: sự làm mất yên tĩnh
Danh từ
Dịch nghĩa: sự làm mất yên tĩnh
Danh từ
Ví dụ:
"The loud disturbance outside woke everyone up in the middle of the night.
Sự ồn ào bên ngoài đã đánh thức mọi người giữa đêm. "
Sự ồn ào bên ngoài đã đánh thức mọi người giữa đêm. "