You are here
dissociate là gì?
dissociate (dɪˈsoʊʃiˌeɪt )
Dịch nghĩa: phân ra
Động từ
Dịch nghĩa: phân ra
Động từ
Ví dụ:
"She tried to dissociate herself from her brother's criminal activities.
Cô ấy cố gắng tách mình khỏi các hoạt động phạm tội của anh trai. "
Cô ấy cố gắng tách mình khỏi các hoạt động phạm tội của anh trai. "