You are here
dissect là gì?
dissect (dɪsˈɛkt )
Dịch nghĩa: cắt ra từng mảnh
Động từ
Dịch nghĩa: cắt ra từng mảnh
Động từ
Ví dụ:
"Students will dissect a frog in biology class today.
Học sinh sẽ mổ xẻ một con ếch trong lớp sinh học hôm nay. "
Học sinh sẽ mổ xẻ một con ếch trong lớp sinh học hôm nay. "