You are here
disquieted là gì?
disquieted (dɪsˈkwaɪətɪd )
Dịch nghĩa: làm không an tâm
Tính từ
Dịch nghĩa: làm không an tâm
Tính từ
Ví dụ:
"He felt disquieted by the strange noises in the old house.
Anh ta cảm thấy bất an bởi những tiếng động lạ trong ngôi nhà cũ. "
Anh ta cảm thấy bất an bởi những tiếng động lạ trong ngôi nhà cũ. "