You are here
disposition là gì?
disposition (dɪsˈpəˈzɪʃən )
Dịch nghĩa: tính tình
Danh từ
Dịch nghĩa: tính tình
Danh từ
Ví dụ:
"Her cheerful disposition made her popular among her peers.
Tính cách vui vẻ của cô ấy khiến cô được ưa thích trong giới bạn bè. "
Tính cách vui vẻ của cô ấy khiến cô được ưa thích trong giới bạn bè. "