You are here
displace là gì?
displace (dɪsˈpleɪs )
Dịch nghĩa: đổi chỗ
Động từ
Dịch nghĩa: đổi chỗ
Động từ
Ví dụ:
"People were displaced from their homes due to the flood.
Người dân bị di dời khỏi nhà cửa do lũ lụt. "
Người dân bị di dời khỏi nhà cửa do lũ lụt. "