You are here
dishonest là gì?
dishonest (dɪsˈhɒnɪst )
Dịch nghĩa: sự bất lương
Tính từ
Dịch nghĩa: sự bất lương
Tính từ
Ví dụ:
"It's dishonest to take credit for someone else's work.
Thật không trung thực khi nhận công lao cho công việc của người khác. "
Thật không trung thực khi nhận công lao cho công việc của người khác. "