You are here
disappointing là gì?
disappointing (ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ )
Dịch nghĩa: gây thất vọng
Tính từ
Dịch nghĩa: gây thất vọng
Tính từ
Ví dụ:
"The movie was disappointing; it didn't live up to the hype.
Bộ phim thật đáng thất vọng; nó không đáp ứng được sự kỳ vọng. "
Bộ phim thật đáng thất vọng; nó không đáp ứng được sự kỳ vọng. "