You are here
dim-witted là gì?
dim-witted (ˈdɪmˌwɪtɪd )
Dịch nghĩa: ngu ngốc
Tính từ
Dịch nghĩa: ngu ngốc
Tính từ
Ví dụ:
"The dim-witted character provided comic relief in the movie.
Nhân vật đần độn mang lại tiếng cười trong bộ phim. "
Nhân vật đần độn mang lại tiếng cười trong bộ phim. "