You are here
dictation là gì?
dictation (dɪkˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: sự đọc cho viết
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đọc cho viết
Danh từ
Ví dụ:
"The teacher gave a dictation exercise to improve the students’ listening skills.
Giáo viên đưa ra bài tập chính tả để cải thiện kỹ năng nghe của học sinh. "
Giáo viên đưa ra bài tập chính tả để cải thiện kỹ năng nghe của học sinh. "