You are here
detest là gì?
detest (dɪˈtɛst )
Dịch nghĩa: ghét cay ghét đắng
Động từ
Dịch nghĩa: ghét cay ghét đắng
Động từ
Ví dụ:
"He detests lying and dishonesty.
Anh ấy ghét nói dối và không trung thực. "
Anh ấy ghét nói dối và không trung thực. "