You are here
deterrent là gì?
deterrent (dɪˈtɛrənt )
Dịch nghĩa: để ngăn cản
Tính từ
Dịch nghĩa: để ngăn cản
Tính từ
Ví dụ:
"The new law serves as a deterrent to crime.
Luật mới đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm. "
Luật mới đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm. "