You are here
deteriorate là gì?
deteriorate (dɪˈtɪəriəreɪt )
Dịch nghĩa: làm hư hỏng
Động từ
Dịch nghĩa: làm hư hỏng
Động từ
Ví dụ:
"The condition of the building has deteriorated over time.
Tình trạng của tòa nhà đã xuống cấp theo thời gian. "
Tình trạng của tòa nhà đã xuống cấp theo thời gian. "