You are here
desperate là gì?
desperate (ˈdɛspərɪt )
Dịch nghĩa: tuyệt vọng
Tính từ
Dịch nghĩa: tuyệt vọng
Tính từ
Ví dụ:
"She made a desperate attempt to save her child from the burning building.
Cô ấy đã cố gắng tuyệt vọng để cứu con mình khỏi tòa nhà đang cháy. "
Cô ấy đã cố gắng tuyệt vọng để cứu con mình khỏi tòa nhà đang cháy. "