You are here
desist là gì?
desist (dɪˈsɪst )
Dịch nghĩa: ngừng hoạt động bất thình lình
Động từ
Dịch nghĩa: ngừng hoạt động bất thình lình
Động từ
Ví dụ:
"The company decided to desist from further legal action.
Công ty quyết định ngừng các hành động pháp lý tiếp theo. "
Công ty quyết định ngừng các hành động pháp lý tiếp theo. "