You are here
curl là gì?
curl (kɜrl )
Dịch nghĩa: lọn tóc xoăn
Danh từ
Dịch nghĩa: lọn tóc xoăn
Danh từ
Ví dụ:
"The child’s hair began to curl after playing outside in the rain.
Tóc của đứa trẻ bắt đầu xoăn sau khi chơi ngoài trời dưới mưa. "
Tóc của đứa trẻ bắt đầu xoăn sau khi chơi ngoài trời dưới mưa. "