You are here
cuisine là gì?
cuisine (kwɪˈziːn )
Dịch nghĩa: ẩm thực
Danh từ
Dịch nghĩa: ẩm thực
Danh từ
Ví dụ:
"French cuisine is renowned for its rich flavors and intricate dishes.
Ẩm thực Pháp nổi tiếng với hương vị đậm đà và các món ăn tinh xảo. "
Ẩm thực Pháp nổi tiếng với hương vị đậm đà và các món ăn tinh xảo. "