You are here

Cuckold là gì?

Cuckold (ˈkʌkəld )
Dịch nghĩa: anh chồng bị cắm sừng
Danh từ

Từ "cuckold" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, và ý nghĩa của nó thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách hiểu phổ biến:


1. Nghĩa truyền thống

  • Cuckold là một từ cổ, bắt nguồn từ tiếng Anh Trung cổ, để chỉ một người đàn ông có vợ không chung thủy và thường không biết hoặc không làm gì về điều đó.
    • Dịch sang tiếng Việt, nó tương đương với từ "người bị cắm sừng."

Ví dụ: He was mocked for being a cuckold when his wife openly cheated on him.
(Anh ấy bị chế giễu vì bị cắm sừng khi vợ anh ấy công khai ngoại tình.)


2. Nghĩa trong văn hóa hiện đại

Trong thời hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh mạng xã hội hoặc một số nhóm văn hóa nhất định:

  • Từ "cuckold" có thể được dùng để chỉ một người đàn ông chấp nhận hoặc thậm chí cảm thấy hài lòng khi đối tác của mình có mối quan hệ thân mật với người khác. Điều này thường liên quan đến một số khía cạnh của fetish (sở thích tình dục đặc biệt) hoặc động lực tâm lý cá nhân.

3. Nghĩa bóng (chế giễu hoặc xúc phạm)

  • Trong một số cuộc tranh luận trên mạng, từ này đôi khi được dùng để chỉ sự yếu đuối, thiếu bản lĩnh hoặc việc không kiểm soát được tình huống, đặc biệt liên quan đến mối quan hệ cá nhân.
Cuckold
Cuckold

Lưu ý khi sử dụng từ Cuckold

  • Ngữ cảnh quan trọng: Đây là một từ có ý nghĩa nhạy cảm, đặc biệt khi liên quan đến các vấn đề cá nhân hoặc tình cảm. Cần thận trọng khi sử dụng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
  • Hạn chế dùng trong giao tiếp thông thường: Trừ khi cần thảo luận một cách học thuật hoặc trong bối cảnh đặc thù, tránh dùng từ này trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Ví dụ:
  • Trong văn học cổ điển:

    • "The theme of the cuckold is prominent in Shakespeare's comedies, such as The Merry Wives of Windsor."
      *Chủ đề về người chồng bị cắm sừng nổi bật trong các vở hài kịch của Shakespeare, chẳng hạn như The Merry Wives of Windsor.
  • Trong cuộc trò chuyện hàng ngày:

    • "He felt humiliated when his friends mocked him, calling him a cuckold."
      Anh ấy cảm thấy bị sỉ nhục khi bạn bè chế giễu và gọi anh là một người chồng bị cắm sừng.
  • Trong tâm lý học:

    • "The fear of being a cuckold can lead to issues of trust in relationships."
      Nỗi sợ bị cắm sừng có thể dẫn đến các vấn đề về niềm tin trong mối quan hệ.
  • Trong văn hóa hiện đại:

    • "Some online communities discuss the concept of a cuckold in unconventional relationship dynamics."
      Một số cộng đồng trực tuyến thảo luận về khái niệm người chồng bị cắm sừng trong các mối quan hệ có tính chất không truyền thống.
  • Trong lịch sử:

    • "During medieval times, being labeled a cuckold was considered a grave insult to a man's honor."
      Vào thời Trung cổ, bị gọi là một người chồng bị cắm sừng được coi là một sự xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự của người đàn ông.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến