You are here
croak là gì?
croak (kroʊk )
Dịch nghĩa: tiếng ộp ộp của ếch nhái
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng ộp ộp của ếch nhái
Danh từ
Ví dụ:
"The frog gave a loud croak in the evening.
Con ếch phát ra tiếng kêu lớn vào buổi tối. "
Con ếch phát ra tiếng kêu lớn vào buổi tối. "