You are here
cowman là gì?
cowman (ˈkaʊmən )
Dịch nghĩa: người chăn bò
Danh từ
Dịch nghĩa: người chăn bò
Danh từ
Ví dụ:
"The cowman tended to the herd, ensuring they had enough food and water.
Người chăn bò chăm sóc đàn bò, đảm bảo chúng có đủ thức ăn và nước uống. "
Người chăn bò chăm sóc đàn bò, đảm bảo chúng có đủ thức ăn và nước uống. "