You are here
coulter là gì?
coulter (ˈkoʊltər )
Dịch nghĩa: dao cày
Danh từ
Dịch nghĩa: dao cày
Danh từ
Ví dụ:
"The coulter is a part of a plow that cuts through the soil.
Coulter là một phần của máy cày dùng để cắt qua đất. "
Coulter là một phần của máy cày dùng để cắt qua đất. "