You are here
costs là gì?
costs (kɔsts )
Dịch nghĩa: nhu phí
Danh từ
Dịch nghĩa: nhu phí
Danh từ
Ví dụ:
"The costs of running the business have increased significantly this year.
Chi phí vận hành doanh nghiệp đã tăng đáng kể trong năm nay. "
Chi phí vận hành doanh nghiệp đã tăng đáng kể trong năm nay. "