You are here
coolie là gì?
coolie (ˈkuːli )
Dịch nghĩa: cu li
Danh từ
Dịch nghĩa: cu li
Danh từ
Ví dụ:
"The term ""coolie"" is considered outdated and offensive.
Thuật ngữ ""coolie"" được coi là lỗi thời và xúc phạm. "
Thuật ngữ ""coolie"" được coi là lỗi thời và xúc phạm. "