You are here
coo là gì?
coo (kuː )
Dịch nghĩa: nói thầm
Động từ
Dịch nghĩa: nói thầm
Động từ
Ví dụ:
"The baby began to coo when she saw her favorite toy.
Em bé bắt đầu coo khi nhìn thấy món đồ chơi yêu thích của mình. "
Em bé bắt đầu coo khi nhìn thấy món đồ chơi yêu thích của mình. "