You are here
contour flying là gì?
contour flying (ˈkɒntʊr ˈflaɪɪŋ )
Dịch nghĩa: bay vòng quanh
Danh từ
Dịch nghĩa: bay vòng quanh
Danh từ
Ví dụ:
"Contour flying involves flying along the contours of the land.
Bay theo địa hình liên quan đến việc bay dọc theo các đường nét của đất. "
Bay theo địa hình liên quan đến việc bay dọc theo các đường nét của đất. "