You are here
contentment là gì?
contentment (kənˈtɛntmənt )
Dịch nghĩa: an lạc
Danh từ
Dịch nghĩa: an lạc
Danh từ
Ví dụ:
"She found contentment in spending time with her family.
Cô ấy tìm thấy sự hài lòng trong việc dành thời gian bên gia đình. "
Cô ấy tìm thấy sự hài lòng trong việc dành thời gian bên gia đình. "