You are here

contact là gì?

contact (ˈkɒntækt )
Dịch nghĩa: liên hệ
Động từ

 

Contact
Contact

Từ "contact" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến:


1. Danh từ (noun)sự liên lạc / người liên hệ / mối quan hệ

Nghĩa Dịch tiếng Việt Ví dụ
Sự liên lạc liên hệ, tiếp xúc We lost contact for many years. → Chúng tôi đã mất liên lạc nhiều năm.
Người liên hệ người để liên hệ Please give me the contact of the manager. → Làm ơn cho tôi thông tin liên hệ của người quản lý.
Mối quan hệ mối quan hệ xã hội He has contacts in the government. → Anh ấy có mối quan hệ trong chính phủ.

 


2. Động từ (verb)liên lạc / tiếp xúc với ai đó

Nghĩa Dịch tiếng Việt Ví dụ
Hành động liên hệ liên lạc với ai đó You can contact me by phone or email. → Bạn có thể liên hệ với tôi qua điện thoại hoặc email.
Kết nối để hỏi thông tin hỏi thông tin từ ai I’ll contact customer service. → Tôi sẽ liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.

 


3. Tính từ (ít dùng) hoặc cụm từtiếp xúc vật lý

Nghĩa Dịch tiếng Việt Ví dụ
Tiếp xúc vật lý chạm vào Avoid contact with eyes. → Tránh tiếp xúc với mắt.

 


Ghi chú:

  • Khi dùng trong website, "Contact" thường được hiểu là:
    Contact UsLiên hệ với chúng tôi
    Contact FormBiểu mẫu liên hệ

Ví dụ:
  1. You can contact me anytime via email or phone.
    → Bạn có thể liên hệ với tôi bất cứ lúc nào qua email hoặc điện thoại.

  2. Please fill out the contact form on our website.
    → Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ trên trang web của chúng tôi.

  3. I haven’t been in contact with her since we graduated.
    → Tôi đã không liên lạc với cô ấy kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp.

  4. Avoid direct contact with the chemical substance.
    → Tránh tiếp xúc trực tiếp với chất hóa học này.

  5. He has many business contacts in the industry.
    → Anh ấy có nhiều mối quan hệ kinh doanh trong ngành.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến