You are here
constitute là gì?
constitute (ˈkɒnstɪtjuːt )
Dịch nghĩa: cấu tạo
Động từ
Dịch nghĩa: cấu tạo
Động từ
Ví dụ:
"These ingredients constitute the recipe for a traditional cake.
Những nguyên liệu này cấu thành công thức làm một chiếc bánh truyền thống. "
Những nguyên liệu này cấu thành công thức làm một chiếc bánh truyền thống. "