You are here
consortium là gì?
consortium (kənˈsɔːrtiəm )
Dịch nghĩa: liên doanh
Danh từ
Dịch nghĩa: liên doanh
Danh từ
Ví dụ:
"The consortium of companies worked together on the large infrastructure project.
Liên minh các công ty đã hợp tác với nhau trong dự án cơ sở hạ tầng lớn. "
Liên minh các công ty đã hợp tác với nhau trong dự án cơ sở hạ tầng lớn. "