You are here
conifer là gì?
conifer (ˈkɒnɪfər )
Dịch nghĩa: cây lá kim
Danh từ
Dịch nghĩa: cây lá kim
Danh từ
Ví dụ:
"The conifer trees in the forest stay green throughout the year.
Những cây thông trong rừng vẫn xanh quanh năm. "
Những cây thông trong rừng vẫn xanh quanh năm. "