You are here
conceptualisation là gì?
conceptualisation (kənˌsɛptʃuːəlaɪˈzeɪʃən )
Dịch nghĩa: nguyên lý khái niệm hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: nguyên lý khái niệm hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The project involved the conceptualisation of innovative solutions.
Dự án liên quan đến việc hình thành các giải pháp sáng tạo. "
Dự án liên quan đến việc hình thành các giải pháp sáng tạo. "