You are here
compliance là gì?
compliance (kəmˈplaɪəns )
Dịch nghĩa: sự ưng thuận
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ưng thuận
Danh từ
Ví dụ:
"Compliance with the regulations is mandatory for all employees.
Việc tuân thủ các quy định là bắt buộc đối với tất cả nhân viên. "
Việc tuân thủ các quy định là bắt buộc đối với tất cả nhân viên. "