You are here
commendation là gì?
commendation (kəˌmɛnˈdeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự ca ngợi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ca ngợi
Danh từ
Ví dụ:
"The soldier received a commendation for bravery.
Người lính nhận được sự khen ngợi vì lòng dũng cảm. "
Người lính nhận được sự khen ngợi vì lòng dũng cảm. "