You are here
code of behavior là gì?
code of behavior (koʊd əv bɪˈheɪvjər )
Dịch nghĩa: quy tắc ứng xử
Danh từ
Dịch nghĩa: quy tắc ứng xử
Danh từ
Ví dụ:
"The code of behavior at the company emphasized professionalism and respect.
Quy tắc ứng xử tại công ty nhấn mạnh sự chuyên nghiệp và tôn trọng. "
Quy tắc ứng xử tại công ty nhấn mạnh sự chuyên nghiệp và tôn trọng. "