You are here
clear-sighted and able là gì?
clear-sighted and able (klɪr ˈsaɪtɪd ənd ˈeɪbl )
Dịch nghĩa: anh minh
Tính từ
Dịch nghĩa: anh minh
Tính từ
Ví dụ:
"He is clear-sighted and able to foresee problems.
Anh ấy sáng suốt và có khả năng dự đoán vấn đề. "
Anh ấy sáng suốt và có khả năng dự đoán vấn đề. "