You are here
citadel là gì?
citadel (ˈsɪtəˌdɛl )
Dịch nghĩa: thành lũy
Danh từ
Dịch nghĩa: thành lũy
Danh từ
Ví dụ:
"The citadel was built on a hill for defense.
Thành trì được xây dựng trên một đồi để phòng thủ. "
Thành trì được xây dựng trên một đồi để phòng thủ. "