You are here
chronic disease là gì?
chronic disease (ˈkrɒnɪk dɪˈziːz )
Dịch nghĩa: bệnh kinh niên
Danh từ
Dịch nghĩa: bệnh kinh niên
Danh từ
Ví dụ:
"Diabetes is a chronic disease that requires careful management.
Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính cần được quản lý cẩn thận. "
Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính cần được quản lý cẩn thận. "