You are here
china teapot là gì?
china teapot (ˈʧaɪnə ˈtiːpɔt )
Dịch nghĩa: ấm tích
Danh từ
Dịch nghĩa: ấm tích
Danh từ
Ví dụ:
"The china teapot was a beautiful family heirloom.
Ấm trà bằng sứ là một báu vật gia đình đẹp. "
Ấm trà bằng sứ là một báu vật gia đình đẹp. "