You are here
chimera là gì?
chimera (kaɪˈmɪərə )
Dịch nghĩa: quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
Danh từ
Dịch nghĩa: quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
Danh từ
Ví dụ:
"The chimera in mythology is a fire-breathing creature.
Chimera trong thần thoại là một sinh vật phun lửa. "
Chimera trong thần thoại là một sinh vật phun lửa. "