You are here
child king là gì?
child king (ʧaɪld kɪŋ )
Dịch nghĩa: ấu chúa
Danh từ
Dịch nghĩa: ấu chúa
Danh từ
Ví dụ:
"The child king ruled with the help of advisors.
Vị vua nhí cai trị với sự trợ giúp của các cố vấn. "
Vị vua nhí cai trị với sự trợ giúp của các cố vấn. "