You are here
chase away là gì?
chase away (ʧeɪs əˈweɪ )
Dịch nghĩa: xua đi
Động từ
Dịch nghĩa: xua đi
Động từ
Ví dụ:
"They tried to chase away the pigeons from the park.
Họ đã cố gắng xua đuổi những con bồ câu khỏi công viên. "
Họ đã cố gắng xua đuổi những con bồ câu khỏi công viên. "